Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机身

Pinyin: jī shēn

Meanings: Thân máy bay, Aircraft fuselage., ①飞机的中间机体部分,用于装载空勤人员、旅客或货物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 几, 木, 身

Chinese meaning: ①飞机的中间机体部分,用于装载空勤人员、旅客或货物。

Example: 飞机的机身涂上了新颜色。

Example pinyin: fēi jī de jī shēn tú shàng le xīn yán sè 。

Tiếng Việt: Thân máy bay đã được sơn màu mới.

机身
jī shēn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân máy bay

Aircraft fuselage.

飞机的中间机体部分,用于装载空勤人员、旅客或货物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

机身 (jī shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung