Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 751 đến 780 của 12077 tổng từ

会遇
huì yù
Gặp gỡ, hội ngộ.
会钞
huì chāo
Thanh toán hóa đơn khi tụ tập ăn uống, v...
会门
huì mén
Cửa vào nơi họp mặt, hội nghị.
会馆
huì guǎn
Nhà khách hoặc nơi tổ chức các sự kiện c...
会齐
huì qí
Gặp nhau đầy đủ tại một điểm hẹn.
chuán
Truyền đạt, truyền bá (thông tin, kiến t...
伞兵
sǎn bīng
Lính dù (nhảy dù từ máy bay trong chiến ...
wěi
Vĩ đại, to lớn, phi thường.
伟大
wěi dà
Vĩ đại, lớn lao, mang tầm quan trọng đặc...
传单
chuán dān
Tờ rơi, tờ bướm dùng để quảng cáo hoặc t...
传热
chuán rè
Truyền nhiệt từ vật này sang vật khác.
传略
chuán lüè
Tiểu sử ngắn gọn về một nhân vật.
传神
chuán shén
Diễn tả sinh động, thể hiện đúng tinh th...
传种
chuán zhǒng
Truyền giống hoặc duy trì dòng dõi.
传粉
chuán fěn
Truyền phấn hoa từ hoa này sang hoa khác...
传经
chuán jīng
Truyền dạy kinh nghiệm hoặc kiến thức.
传统词类
chuán tǒng cí lèi
Các loại từ hoặc từ vựng theo truyền thố...
传讯
chuán xùn
Truyền đạt tin tức hoặc thông tin liên l...
传话
chuán huà
Truyền đạt lời nói, nhắn tin
传说
chuán shuō
Truyền thuyết, hoặc hành động truyền miệ...
传谣
chuán yáo
Truyền bá tin đồn
传输
chuán shū
Truyền tải dữ liệu, năng lượng hoặc vật ...
传达
chuán dá
Truyền đạt, chuyển tải thông tin hoặc mệ...
传送
chuán sòng
Chuyển gửi, truyền đi
传闻
chuán wén
Tin đồn, thông tin chưa được xác thực la...
传阅
chuán yuè
Truyền tay nhau đọc
伤人
shāng rén
Làm bị thương người khác
伤口
shāng kǒu
Vết loét, vết thương hở
伤员
shāng yuán
Người bị thương
伤害
shāng hài
Làm tổn thương/gây hại

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...