Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传闻

Pinyin: chuán wén

Meanings: Tin đồn, lời đồn đại, Rumor or hearsay, ①听到流传。[例]传闻说你将同她结婚。*②通过多人才了解。*③辗转流传的消息。[例]传闻多失。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 专, 亻, 耳, 门

Chinese meaning: ①听到流传。[例]传闻说你将同她结婚。*②通过多人才了解。*③辗转流传的消息。[例]传闻多失。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để biểu thị thông tin chưa được kiểm chứng.

Example: 这只是传闻,并非事实。

Example pinyin: zhè zhǐ shì chuán wén , bìng fēi shì shí 。

Tiếng Việt: Đây chỉ là tin đồn, không phải sự thật.

传闻
chuán wén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin đồn, lời đồn đại

Rumor or hearsay

听到流传。传闻说你将同她结婚

通过多人才了解

辗转流传的消息。传闻多失

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传闻 (chuán wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung