Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传阅

Pinyin: chuán yuè

Meanings: Truyền tay nhau đọc, To pass around for reading, ①轮流阅读。[例]传阅文件。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 专, 亻, 兑, 门

Chinese meaning: ①轮流阅读。[例]传阅文件。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn phòng hoặc nhóm nhỏ.

Example: 请将这份文件传阅。

Example pinyin: qǐng jiāng zhè fèn wén jiàn chuán yuè 。

Tiếng Việt: Xin hãy truyền tay nhau đọc tài liệu này.

传阅
chuán yuè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền tay nhau đọc

To pass around for reading

轮流阅读。传阅文件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传阅 (chuán yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung