Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传种

Pinyin: chuán zhǒng

Meanings: Truyền giống hoặc duy trì dòng dõi., To propagate or maintain lineage., ①动植物繁衍后代。[例]养马要选择优良的品种来传种。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 专, 亻, 中, 禾

Chinese meaning: ①动植物繁衍后代。[例]养马要选择优良的品种来传种。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc sinh học.

Example: 这种植物靠风力传种。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù kào fēng lì chuán zhǒng 。

Tiếng Việt: Loại cây này nhờ gió để truyền giống.

传种
chuán zhǒng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền giống hoặc duy trì dòng dõi.

To propagate or maintain lineage.

动植物繁衍后代。养马要选择优良的品种来传种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传种 (chuán zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung