Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伞兵
Pinyin: sǎn bīng
Meanings: Lính dù (nhảy dù từ máy bay trong chiến đấu)., Paratrooper (soldier who parachutes from planes during combat)., ①战斗时用降落伞着陆的士兵。[例]伞兵部队,空降兵部队。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丷, 人, 十, 丘, 八
Chinese meaning: ①战斗时用降落伞着陆的士兵。[例]伞兵部队,空降兵部队。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc lĩnh vực quân đội.
Example: 伞兵在夜间执行任务。
Example pinyin: sǎn bīng zài yè jiān zhí xíng rèn wu 。
Tiếng Việt: Lính dù thực hiện nhiệm vụ vào ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính dù (nhảy dù từ máy bay trong chiến đấu).
Nghĩa phụ
English
Paratrooper (soldier who parachutes from planes during combat).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
战斗时用降落伞着陆的士兵。伞兵部队,空降兵部队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!