Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤口
Pinyin: shāng kǒu
Meanings: Vết thương, Wound, ①创伤的部位。[例]弹头有沟痕的子弹留下了一个参差不齐的伤口。*②外科手术或操作时所作的皮肤或粘膜上的切口。[例]外科医生的手术刀所致的伤口。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 口
Chinese meaning: ①创伤的部位。[例]弹头有沟痕的子弹留下了一个参差不齐的伤口。*②外科手术或操作时所作的皮肤或粘膜上的切口。[例]外科医生的手术刀所致的伤口。
Grammar: Danh từ cụ thể, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ bổ nghĩa như 深的 (sâu), 浅的 (nông).
Example: 医生正在处理他的伤口。
Example pinyin: yī shēng zhèng zài chǔ lǐ tā de shāng kǒu 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đang xử lý vết thương của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết thương
Nghĩa phụ
English
Wound
Nghĩa tiếng trung
中文释义
创伤的部位。弹头有沟痕的子弹留下了一个参差不齐的伤口
外科手术或操作时所作的皮肤或粘膜上的切口。外科医生的手术刀所致的伤口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!