Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会车
Pinyin: huì chē
Meanings: Xe đi ngược chiều nhau gặp nhau trên đường hẹp, Two vehicles passing each other on a narrow road., ①车辆交错同时通过某地。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 云, 人, 车
Chinese meaning: ①车辆交错同时通过某地。
Example: 山路很窄,司机们需要小心会车。
Example pinyin: shān lù hěn zhǎi , sī jī men xū yào xiǎo xīn huì chē 。
Tiếng Việt: Đường núi rất hẹp, các tài xế cần cẩn thận khi xe đi ngược chiều gặp nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe đi ngược chiều nhau gặp nhau trên đường hẹp
Nghĩa phụ
English
Two vehicles passing each other on a narrow road.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
车辆交错同时通过某地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!