Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传单
Pinyin: chuán dān
Meanings: Tờ rơi, truyền đơn để tuyên truyền hoặc quảng cáo., Leaflet or flyer for propaganda or advertisement., ①印成单张散发的宣传品。*②一种起宣传作用的单页印刷品。[例]要求自愿参加者散发竞选传单。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 专, 亻, 一, 丷, 甲
Chinese meaning: ①印成单张散发的宣传品。*②一种起宣传作用的单页印刷品。[例]要求自愿参加者散发竞选传单。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc thương mại.
Example: 他们在街头散发传单。
Example pinyin: tā men zài jiē tóu sàn fā chuán dān 。
Tiếng Việt: Họ phát tờ rơi trên phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tờ rơi, truyền đơn để tuyên truyền hoặc quảng cáo.
Nghĩa phụ
English
Leaflet or flyer for propaganda or advertisement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
印成单张散发的宣传品
一种起宣传作用的单页印刷品。要求自愿参加者散发竞选传单
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!