Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤员

Pinyin: shāng yuán

Meanings: Người bị thương (trong chiến đấu hoặc tai nạn), Injured person (in battle or accident), ①在战斗中受损伤的人员。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 口, 贝

Chinese meaning: ①在战斗中受损伤的人员。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường xuất hiện trong các ngữ liệu về tai nạn hoặc chiến tranh.

Example: 救护车把伤员送到医院。

Example pinyin: jiù hù chē bǎ shāng yuán sòng dào yī yuàn 。

Tiếng Việt: Xe cứu thương đưa người bị thương đến bệnh viện.

伤员
shāng yuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bị thương (trong chiến đấu hoặc tai nạn)

Injured person (in battle or accident)

在战斗中受损伤的人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伤员 (shāng yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung