Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9121 đến 9150 của 12077 tổng từ

胎记
tāi jì
Dấu vết trên da có từ khi sinh ra.
胜仗
shèng zhàng
Trận đánh thắng lợi.
胜会
shèng huì
Buổi gặp gỡ lớn hoặc hội nghị quan trọng...
胜友
shèng yǒu
Người bạn xuất sắc, tài giỏi.
胜境
shèng jìng
Phong cảnh tuyệt đẹp, nơi đáng để thưởng...
胜景
shèng jǐng
Phong cảnh đẹp, thắng cảnh.
胜算
shèng suàn
Xác suất hoặc hy vọng chiến thắng.
胜负
shèng fù
Kết quả thắng thua trong một trận đấu ho...
胡同
hútòng
Ngõ nhỏ, hẻm (thường ở Bắc Kinh).
胡同儿
hútòngr
Tương tự như 胡同 nhưng có thêm “nhi” (-儿)...
胡子
húzi
Râu (bao gồm cả râu mép lẫn râu cằm).
胡抡
hú lūn
Vung vẩy mạnh tay một cách tùy tiện, khô...
胡搅
hú jiǎo
Gây rối loạn, làm phiền phức mà không có...
胡搞
hú gǎo
Làm bừa, làm việc không có kế hoạch hoặc...
胡混
hú hùn
Sống bừa bãi, không mục đích, không nghi...
胡缠
hú chán
Quấy rối hoặc quấn quýt không ngừng, gây...
胡花
hú huā
Tiêu tiền bừa bãi, lãng phí.
胡诌
hú zhōu
Nói dối, bịa đặt chuyện không có thật.
胡诌八扯
hú zhōu bā chě
Nói những điều không đúng sự thật, phóng...
胡走游飞
hú zǒu yóu fēi
Di chuyển lung tung, không có mục tiêu c...
胡里胡涂
hú lǐ hú tú
Hỗn loạn, rối rắm, không rõ ràng; thường...
胡须
hú xū
Râu mép, râu quai nón.
胶带
jiāo dài
Băng keo, băng dính.
胶水
jiāo shuǐ
Keo dán.
胶结
jiāo jié
Kết dính bằng keo hoặc chất kết dính.
胸噎
xiōng yē
Cảm giác nghẹn ngào ở cổ họng do xúc độn...
胸墙
xiōng qiáng
Tường chắn ngực, tường bảo vệ một phần t...
胸廓
xiōng kuò
Khung xương ngực, bao gồm xương sườn và ...
能手
néng shǒu
Chuyên gia, người giỏi trong một lĩnh vự...
能耐
néng nai
Bản lĩnh, tài cán (thường mang sắc thái ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...