Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9121 đến 9150 của 12092 tổng từ

胆虚
dǎn xū
Sợ hãi, thiếu can đảm; chỉ trạng thái yế...
胆量
dǎn liàng
Sự can đảm, lòng dũng cảm.
背义负恩
bèi yì fù ēn
Phản bội ân tình và đạo nghĩa, ám chỉ ng...
背井离乡
bèi jǐng lí xiāng
Rời xa quê hương, tha phương cầu thực
背包
bèi bāo
Ba lô, túi đeo vai
背叛
bèi pàn
Phản bội, lừa dối
背子
bēi zi
Cái túi đeo lưng, balo nhỏ
背乡离井
bèi xiāng lí jǐng
Rời xa quê hương, rời bỏ nơi chôn nhau c...
背弃
bèi qì
Phản bội, từ bỏ
背旮旯儿
bèi gā lá er
Góc khuất, góc tối
背时
bèi shí
Xui xẻo, gặp vận đen
胎记
tāi jì
Dấu vết trên da có từ khi sinh ra.
胜仗
shèng zhàng
Trận đánh thắng lợi.
胜会
shèng huì
Buổi gặp gỡ lớn hoặc hội nghị quan trọng...
胜友
shèng yǒu
Người bạn xuất sắc, tài giỏi.
胜境
shèng jìng
Phong cảnh tuyệt đẹp, nơi đáng để thưởng...
胜景
shèng jǐng
Phong cảnh đẹp, thắng cảnh.
胜算
shèng suàn
Xác suất hoặc hy vọng chiến thắng.
胜负
shèng fù
Thắng thua, kết quả của một cuộc thi đấu...
胡同
hútòng
Ngõ nhỏ, hẻm (thường thấy ở Bắc Kinh)
胡同儿
hútòngr
Tương tự như 胡同 nhưng có thêm “nhi” (-儿)...
胡子
húzi
Râu (lông mọc trên mặt)
胡抡
hú lūn
Vung vẩy mạnh tay một cách tùy tiện, khô...
胡搅
hú jiǎo
Gây rối loạn, làm phiền phức mà không có...
胡搞
hú gǎo
Làm bừa, làm việc không có kế hoạch hoặc...
胡混
hú hùn
Sống bừa bãi, không mục đích, không nghi...
胡缠
hú chán
Quấy rối hoặc quấn quýt không ngừng, gây...
胡花
hú huā
Tiêu tiền bừa bãi, lãng phí.
胡诌
hú zhōu
Nói dối, bịa đặt chuyện không có thật.
胡诌八扯
hú zhōu bā chě
Nói những điều không đúng sự thật, phóng...

Hiển thị 9121 đến 9150 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...