Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胜算
Pinyin: shèng suàn
Meanings: Xác suất hoặc hy vọng chiến thắng., Probability or hope of winning., ①精密地策划;取胜的计谋。[例]多算胜,少算不胜,而况于无算乎?——《孙子·计篇》。[例]而雄略胜算,又得窃闻一二。——唐顺之《答曾石塘总制书》。[例]得势,则胜算在我。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 月, 生, 竹
Chinese meaning: ①精密地策划;取胜的计谋。[例]多算胜,少算不胜,而况于无算乎?——《孙子·计篇》。[例]而雄略胜算,又得窃闻一二。——唐顺之《答曾石塘总制书》。[例]得势,则胜算在我。
Grammar: Danh từ hay dùng trong ngữ cảnh thi đấu, cờ bạc hoặc dự đoán.
Example: 这场比赛我们的胜算很大。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài wǒ men de shèng suàn hěn dà 。
Tiếng Việt: Trận đấu này chúng ta có nhiều hy vọng chiến thắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xác suất hoặc hy vọng chiến thắng.
Nghĩa phụ
English
Probability or hope of winning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精密地策划;取胜的计谋。多算胜,少算不胜,而况于无算乎?——《孙子·计篇》。而雄略胜算,又得窃闻一二。——唐顺之《答曾石塘总制书》。得势,则胜算在我
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!