Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胆量

Pinyin: dǎn liàng

Meanings: Sự can đảm, lòng dũng cảm., Courage, bravery., 形容十分害怕。[出处]清·洪昻《长生殿·惊变》“呀,你道失机的哥舒翰,称兵的安禄山,赤紧的离了渔阳,陷了东京,破了潼关,唬得人胆战心摇。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 旦, 月, 里

Chinese meaning: 形容十分害怕。[出处]清·洪昻《长生殿·惊变》“呀,你道失机的哥舒翰,称兵的安禄山,赤紧的离了渔阳,陷了东京,破了潼关,唬得人胆战心摇。”

Grammar: Là danh từ trừu tượng, có thể đi kèm với các từ bổ nghĩa như 很大 (rất lớn), 不够 (không đủ).

Example: 他做这件事需要很大的胆量。

Example pinyin: tā zuò zhè jiàn shì xū yào hěn dà de dǎn liàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cần rất nhiều can đảm để làm việc này.

胆量
dǎn liàng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự can đảm, lòng dũng cảm.

Courage, bravery.

形容十分害怕。[出处]清·洪昻《长生殿·惊变》“呀,你道失机的哥舒翰,称兵的安禄山,赤紧的离了渔阳,陷了东京,破了潼关,唬得人胆战心摇。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胆量 (dǎn liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung