Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡抡
Pinyin: hú lūn
Meanings: Vung vẩy mạnh tay một cách tùy tiện, không có mục đích rõ ràng., To swing one’s arms carelessly and aimlessly., ①[方言]乱干;胡来。[例]要听人劝,不要胡抡。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 古, 月, 仑, 扌
Chinese meaning: ①[方言]乱干;胡来。[例]要听人劝,不要胡抡。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các hành động vật lý diễn tả sự thô bạo hoặc mất kiểm soát.
Example: 他生气的时候会胡抡拳头。
Example pinyin: tā shēng qì de shí hòu huì hú lūn quán tou 。
Tiếng Việt: Khi tức giận, anh ấy sẽ vung vẩy nắm đấm một cách tùy tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vung vẩy mạnh tay một cách tùy tiện, không có mục đích rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To swing one’s arms carelessly and aimlessly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]乱干;胡来。要听人劝,不要胡抡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!