Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胜负
Pinyin: shèng fù
Meanings: Thắng thua, kết quả của một cuộc thi đấu hoặc cạnh tranh, Victory or defeat; the outcome of a competition or contest., ①胜利或失败。[例]从长远看,战争的胜负决定于战争的性质。*②结果,结局。[例]比赛的胜负要看临场发挥。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 月, 生, 贝, 𠂊
Chinese meaning: ①胜利或失败。[例]从长远看,战争的胜负决定于战争的性质。*②结果,结局。[例]比赛的胜负要看临场发挥。
Example: 这场比赛的胜负很难预料。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài de shèng fù hěn nán yù liào 。
Tiếng Việt: Rất khó đoán trước kết quả thắng thua của trận đấu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thắng thua, kết quả của một cuộc thi đấu hoặc cạnh tranh
Nghĩa phụ
English
Victory or defeat; the outcome of a competition or contest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胜利或失败。从长远看,战争的胜负决定于战争的性质
结果,结局。比赛的胜负要看临场发挥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!