Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胜友
Pinyin: shèng yǒu
Meanings: Người bạn xuất sắc, tài giỏi., An excellent or talented friend., ①极其要好的朋友;益友。[例]他交游甚广,胜友如云。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 月, 生, 又, 𠂇
Chinese meaning: ①极其要好的朋友;益友。[例]他交游甚广,胜友如云。
Grammar: Danh từ biểu đạt mối quan hệ cá nhân, ít phổ biến trong hiện đại.
Example: 他是我的胜友,总能给我建议。
Example pinyin: tā shì wǒ de shèng yǒu , zǒng néng gěi wǒ jiàn yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người bạn xuất sắc của tôi, luôn đưa ra lời khuyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bạn xuất sắc, tài giỏi.
Nghĩa phụ
English
An excellent or talented friend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极其要好的朋友;益友。他交游甚广,胜友如云
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!