Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡诌

Pinyin: hú zhōu

Meanings: Nói dối, bịa đặt chuyện không có thật., To lie or fabricate stories that are not true., 犹言胡言乱语。指没有根据,不符实际的瞎说,或说胡话。[出处]《五灯会元·智海逸禅师法嗣·黄檗志因禅师》“这二老汉,各人好与三十棒∥故?一个说长说短,一个胡言汉语。”[例]休听这弟子孩儿~的。——元·无名氏《村乐堂》第二折。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 古, 月, 刍, 讠

Chinese meaning: 犹言胡言乱语。指没有根据,不符实际的瞎说,或说胡话。[出处]《五灯会元·智海逸禅师法嗣·黄檗志因禅师》“这二老汉,各人好与三十棒∥故?一个说长说短,一个胡言汉语。”[例]休听这弟子孩儿~的。——元·无名氏《村乐堂》第二折。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với ý nghĩa tiêu cực.

Example: 他说的那些话都是胡诌的。

Example pinyin: tā shuō de nà xiē huà dōu shì hú zhōu de 。

Tiếng Việt: Những lời anh ấy nói đều là bịa đặt.

胡诌
hú zhōu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói dối, bịa đặt chuyện không có thật.

To lie or fabricate stories that are not true.

犹言胡言乱语。指没有根据,不符实际的瞎说,或说胡话。[出处]《五灯会元·智海逸禅师法嗣·黄檗志因禅师》“这二老汉,各人好与三十棒∥故?一个说长说短,一个胡言汉语。”[例]休听这弟子孩儿~的。——元·无名氏《村乐堂》第二折。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胡诌 (hú zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung