Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背时
Pinyin: bèi shí
Meanings: Xui xẻo, gặp vận đen, To be unlucky, have bad luck, ①[方言]不合时宜。*②倒霉;运气不佳。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 北, 月, 寸, 日
Chinese meaning: ①[方言]不合时宜。*②倒霉;运气不佳。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường được dùng trong các câu than phiền hoặc cảm thán.
Example: 最近他总是背时。
Example pinyin: zuì jìn tā zǒng shì bèi shí 。
Tiếng Việt: Dạo này anh ấy luôn gặp xui xẻo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xui xẻo, gặp vận đen
Nghĩa phụ
English
To be unlucky, have bad luck
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]不合时宜
倒霉;运气不佳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!