Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胎记
Pinyin: tāi jì
Meanings: Dấu vết trên da có từ khi sinh ra., Birthmark, a mark on the skin present from birth., ①皮肤上生来就有的蓝紫色或黑色斑迹。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 台, 月, 己, 讠
Chinese meaning: ①皮肤上生来就有的蓝紫色或黑色斑迹。
Grammar: Danh từ, đi kèm với các từ miêu tả vị trí hoặc màu sắc.
Example: 她的手臂上有一块红色的胎记。
Example pinyin: tā de shǒu bì shàng yǒu yí kuài hóng sè de tāi jì 。
Tiếng Việt: Trên cánh tay cô ấy có một vết chàm màu đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu vết trên da có từ khi sinh ra.
Nghĩa phụ
English
Birthmark, a mark on the skin present from birth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
皮肤上生来就有的蓝紫色或黑色斑迹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!