Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背井离乡
Pinyin: bèi jǐng lí xiāng
Meanings: Rời xa quê hương, tha phương cầu thực, To leave one’s hometown to seek livelihood elsewhere., 指背弃道义,忘却恩德。同背恩忘义”。[出处]元·无名氏《谢金吾》第三折“不想他背义忘恩,更待干罢。”[例]那满朝文武,平日高官厚禄……那一件不是朝廷恩典,如今却一个个贪生怕死,~,争去投降不迭。——清·洪昻《长生殿·骂贼》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 北, 月, 井, 㐫, 禸, 乡
Chinese meaning: 指背弃道义,忘却恩德。同背恩忘义”。[出处]元·无名氏《谢金吾》第三折“不想他背义忘恩,更待干罢。”[例]那满朝文武,平日高官厚禄……那一件不是朝廷恩典,如今却一个个贪生怕死,~,争去投降不迭。——清·洪昻《长生殿·骂贼》。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, biểu đạt sự xa quê vì mục đích sinh tồn. Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 为了生活,他不得不背井离乡。
Example pinyin: wèi le shēng huó , tā bù dé bú bèi jǐng lí xiāng 。
Tiếng Việt: Vì cuộc sống, anh ấy buộc phải rời xa quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời xa quê hương, tha phương cầu thực
Nghĩa phụ
English
To leave one’s hometown to seek livelihood elsewhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指背弃道义,忘却恩德。同背恩忘义”。[出处]元·无名氏《谢金吾》第三折“不想他背义忘恩,更待干罢。”[例]那满朝文武,平日高官厚禄……那一件不是朝廷恩典,如今却一个个贪生怕死,~,争去投降不迭。——清·洪昻《长生殿·骂贼》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế