Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胜仗
Pinyin: shèng zhàng
Meanings: Trận đánh thắng lợi., A victorious battle., ①打赢了的战役或战斗。[例]打了一个大胜仗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 月, 生, 丈, 亻
Chinese meaning: ①打赢了的战役或战斗。[例]打了一个大胜仗。
Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.
Example: 他们打了一场漂亮的胜仗。
Example pinyin: tā men dǎ le yì chǎng piào liang de shèng zhàng 。
Tiếng Việt: Họ đã giành chiến thắng trong một trận đánh đẹp đẽ.

📷 Cử chỉ của bàn tay con người trên nền của ánh nắng mặt trời, chuyển động của các ngón tay, áp phích vector thúc đẩy với khẩu hiệu Chiến thắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trận đánh thắng lợi.
Nghĩa phụ
English
A victorious battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打赢了的战役或战斗。打了一个大胜仗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
