Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡搞
Pinyin: hú gǎo
Meanings: Làm bừa, làm việc không có kế hoạch hoặc nguyên tắc., To act recklessly or without planning or principles., ①任意乱做。*②乱搞男女关系。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 古, 月, 扌, 高
Chinese meaning: ①任意乱做。*②乱搞男女关系。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để phê phán hành động thiếu suy nghĩ.
Example: 他总是胡搞,结果一事无成。
Example pinyin: tā zǒng shì hú gǎo , jié guǒ yí shì wú chéng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn làm bừa, kết quả là chẳng làm được gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm bừa, làm việc không có kế hoạch hoặc nguyên tắc.
Nghĩa phụ
English
To act recklessly or without planning or principles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任意乱做
乱搞男女关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!