Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡同
Pinyin: hútòng
Meanings: Ngõ nhỏ, hẻm (thường thấy ở Bắc Kinh), Alley, narrow lane or street (common in Beijing), ①也曾写作“衚衕”。宽度只可步行的小巷;宽度只可通行一辆车的小街。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 古, 月, 口
Chinese meaning: ①也曾写作“衚衕”。宽度只可步行的小巷;宽度只可通行一辆车的小街。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện sau từ chỉ vị trí như 在 (ở).
Example: 我家住在一条小胡同里。
Example pinyin: wǒ jiā zhù zài yì tiáo xiǎo hú tòng lǐ 。
Tiếng Việt: Nhà tôi nằm trong một con ngõ nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngõ nhỏ, hẻm (thường thấy ở Bắc Kinh)
Nghĩa phụ
English
Alley, narrow lane or street (common in Beijing)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
也曾写作“衚衕”。宽度只可步行的小巷;宽度只可通行一辆车的小街
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!