Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胜境

Pinyin: shèng jìng

Meanings: Phong cảnh tuyệt đẹp, nơi đáng để thưởng ngoạn., Beautiful scenery, a place worth admiring., ①风景优美的地方。[例]名山胜境。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 月, 生, 土, 竟

Chinese meaning: ①风景优美的地方。[例]名山胜境。

Grammar: Dùng để mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc nơi chốn đặc biệt.

Example: 这个地方是名副其实的胜境。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shì míng fù qí shí de shèng jìng 。

Tiếng Việt: Nơi này thực sự là một thắng cảnh tuyệt đẹp.

胜境
shèng jìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cảnh tuyệt đẹp, nơi đáng để thưởng ngoạn.

Beautiful scenery, a place worth admiring.

风景优美的地方。名山胜境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...