Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡搅

Pinyin: hú jiǎo

Meanings: Gây rối loạn, làm phiền phức mà không có mục đích rõ ràng; đôi khi ám chỉ cố tình phá hoại., To stir up trouble or cause disruption without clear purpose; sometimes implies deliberate sabotage., ①瞎捣乱;扰乱。[例]他成天胡搅。*②狡辩;强辩。[例]你只会胡搅,我不跟你分辨。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 古, 月, 扌, 觉

Chinese meaning: ①瞎捣乱;扰乱。[例]他成天胡搅。*②狡辩;强辩。[例]你只会胡搅,我不跟你分辨。

Grammar: Động từ ngắn gọn, thường dùng để miêu tả hành động phá rối hoặc gây xáo trộn trong các tình huống xã hội.

Example: 别在这儿胡搅了,大家都在忙着工作。

Example pinyin: bié zài zhè ér hú jiǎo le , dà jiā dōu zài máng zhe gōng zuò 。

Tiếng Việt: Đừng gây rối nữa, mọi người đang bận làm việc.

胡搅
hú jiǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây rối loạn, làm phiền phức mà không có mục đích rõ ràng; đôi khi ám chỉ cố tình phá hoại.

To stir up trouble or cause disruption without clear purpose; sometimes implies deliberate sabotage.

瞎捣乱;扰乱。他成天胡搅

狡辩;强辩。你只会胡搅,我不跟你分辨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...