Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡缠
Pinyin: hú chán
Meanings: Quấy rối hoặc quấn quýt không ngừng, gây phiền phức., To harass or cling incessantly, causing trouble., ①弦乐器之一,把系有马尾的竹弓置于两根弦之间,弦固定于蒙覆蛇皮的竹筒上,演奏时马尾摩擦琴弦而发声,如板胡、二胡等。[例]胡琴琵琶与羌笛。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 古, 月, 㢆, 纟
Chinese meaning: ①弦乐器之一,把系有马尾的竹弓置于两根弦之间,弦固定于蒙覆蛇皮的竹筒上,演奏时马尾摩擦琴弦而发声,如板胡、二胡等。[例]胡琴琵琶与羌笛。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả hành vi gây khó chịu.
Example: 他一直胡缠着我,让我很烦。
Example pinyin: tā yì zhí hú chán zhe wǒ , ràng wǒ hěn fán 。
Tiếng Việt: Anh ta cứ quấy rối tôi hoài, khiến tôi rất bực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quấy rối hoặc quấn quýt không ngừng, gây phiền phức.
Nghĩa phụ
English
To harass or cling incessantly, causing trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弦乐器之一,把系有马尾的竹弓置于两根弦之间,弦固定于蒙覆蛇皮的竹筒上,演奏时马尾摩擦琴弦而发声,如板胡、二胡等。胡琴琵琶与羌笛。——唐·岑参《白雪歌送武判官归京》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!