Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 背旮旯儿

Pinyin: bèi gā lá er

Meanings: Góc khuất, góc tối, Dark corner, hidden spot, ①僻静的角落。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 北, 月, 九, 日, 丿, 乚

Chinese meaning: ①僻静的角落。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh đời sống.

Example: 东西藏在背旮旯儿里。

Example pinyin: dōng xī zàng zài bèi gā lá ér lǐ 。

Tiếng Việt: Đồ đạc được giấu trong góc khuất.

背旮旯儿
bèi gā lá er
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc khuất, góc tối

Dark corner, hidden spot

僻静的角落

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...