Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡子

Pinyin: húzi

Meanings: Râu (lông mọc trên mặt), Beard or facial hair, ①人脸上,通常指成年男子脸上的下巴、嘴唇和邻近部位的胡须。[方言]胡匪。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 古, 月, 子

Chinese meaning: ①人脸上,通常指成年男子脸上的下巴、嘴唇和邻近部位的胡须。[方言]胡匪。

Example: 他的胡子很长。

Example pinyin: tā de hú zi hěn cháng 。

Tiếng Việt: Râu của anh ấy rất dài.

胡子
húzi
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Râu (lông mọc trên mặt)

Beard or facial hair

人脸上,通常指成年男子脸上的下巴、嘴唇和邻近部位的胡须。[方言]胡匪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胡子 (húzi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung