Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5011 đến 5040 của 12092 tổng từ

抛空
pāo kōng
Phóng không, làm trống rỗng một thứ gì đ...
抛荒
pāo huāng
Bỏ hoang, không chăm sóc đất đai hoặc vi...
抛费
pāo fèi
Lãng phí, tiêu xài phung phí.
kōu
Cạy, móc, gỡ ra
抢手
qiǎng shǒu
Được ưa chuộng, bán chạy (dùng để chỉ hà...
抢救
qiǎng jiù
Cứu chữa kịp thời, cứu giúp khẩn cấp (th...
抢白
qiǎng bái
Nói chen vào, cướp lời
护卫
hù wèi
Bảo vệ, hộ vệ (người hoặc vật nào đó)
护坡
hù pō
Bờ kè bảo vệ (thường dùng trong xây dựng...
护岸
hù àn
Bờ kè bảo vệ bờ sông/bờ biển
护林
hù lín
Bảo vệ rừng
护耳
hù ěr
Tấm che tai (trong mũ bảo vệ)
护肩
hù jiān
Miếng bảo vệ vai
护胸
hù xiōng
Tấm bảo vệ ngực
护脚
hù jiǎo
Miếng bảo vệ chân
护腕
hù wàn
Miếng bảo vệ cổ tay
护膝
hù xī
Miếng bảo vệ đầu gối
护臂
hù bì
Miếng bảo vệ cánh tay
护袖
hù xiù
Phần vải hoặc vật liệu dùng để bảo vệ ta...
护送
hù sòng
Hộ tống, bảo vệ ai đó hoặc thứ gì đến nơ...
报丧
bào sāng
Thông báo tin buồn (khi có người mất)
报人
bào rén
Nhà báo, phóng viên
报仇
bào chóu
Trả thù
报信
bào xìn
Báo tin, truyền tin
报偿
bào cháng
Phần thưởng, đền bù
报关
bào guān
Khai báo hải quan
报单
bào dān
Phiếu báo cáo, phiếu đăng ký
报喜
bào xǐ
Báo tin vui
报国
bào guó
Phục vụ đất nước, đóng góp cho quốc gia
报失
bào shī
Báo mất (thường liên quan tới đồ vật bị ...

Hiển thị 5011 đến 5040 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...