Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 护肩

Pinyin: hù jiān

Meanings: Miếng bảo vệ vai, Shoulder pads (for protection), ①[方言]垫肩。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 户, 扌, 月

Chinese meaning: ①[方言]垫肩。

Grammar: Danh từ vật dụng, thường đi kèm với danh từ chỉ môn thể thao.

Example: 运动员穿上了护肩。

Example pinyin: yùn dòng yuán chuān shàng le hù jiān 。

Tiếng Việt: Vận động viên đã mặc miếng bảo vệ vai.

护肩 - hù jiān
护肩
hù jiān

📷 Cánh tay cứng được đưa ra trong chuyển động Foward của PLayer nữ hướng

护肩
hù jiān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miếng bảo vệ vai

Shoulder pads (for protection)

[方言]垫肩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...