Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护肩
Pinyin: hù jiān
Meanings: Miếng bảo vệ vai, Shoulder pads (for protection), ①[方言]垫肩。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 户, 扌, 月
Chinese meaning: ①[方言]垫肩。
Grammar: Danh từ vật dụng, thường đi kèm với danh từ chỉ môn thể thao.
Example: 运动员穿上了护肩。
Example pinyin: yùn dòng yuán chuān shàng le hù jiān 。
Tiếng Việt: Vận động viên đã mặc miếng bảo vệ vai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miếng bảo vệ vai
Nghĩa phụ
English
Shoulder pads (for protection)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]垫肩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!