Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报偿

Pinyin: bào cháng

Meanings: Phần thưởng, đền bù, Reward or compensation., ①原指报复仇怨。后专指以财物酬答人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 𠬝, 亻, 尝

Chinese meaning: ①原指报复仇怨。后专指以财物酬答人。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ chỉ hành động nhận được phần thưởng.

Example: 他的努力得到了应有的报偿。

Example pinyin: tā de nǔ lì dé dào le yīng yǒu de bào cháng 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ta đã được đền đáp xứng đáng.

报偿
bào cháng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần thưởng, đền bù

Reward or compensation.

原指报复仇怨。后专指以财物酬答人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报偿 (bào cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung