Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护臂
Pinyin: hù bì
Meanings: Miếng bảo vệ cánh tay, Arm guard, ①运动员用的戴在手臂上的防护套,防止臂部受伤。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 户, 扌, 月, 辟
Chinese meaning: ①运动员用的戴在手臂上的防护套,防止臂部受伤。
Grammar: Danh từ vật dụng, thường liên quan đến các hoạt động thể chất mạnh.
Example: 他在训练时戴上了护臂。
Example pinyin: tā zài xùn liàn shí dài shàng le hù bì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đeo miếng bảo vệ cánh tay khi tập luyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miếng bảo vệ cánh tay
Nghĩa phụ
English
Arm guard
Nghĩa tiếng trung
中文释义
运动员用的戴在手臂上的防护套,防止臂部受伤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!