Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报信
Pinyin: bào xìn
Meanings: Báo tin, truyền tin, To report news or deliver a message., ①把消息告诉人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 𠬝, 亻, 言
Chinese meaning: ①把消息告诉人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc truyền đạt thông tin nhanh chóng.
Example: 他赶来报信。
Example pinyin: tā gǎn lái bào xìn 。
Tiếng Việt: Anh ta vội vàng đến để báo tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo tin, truyền tin
Nghĩa phụ
English
To report news or deliver a message.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把消息告诉人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!