Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护腕
Pinyin: hù wàn
Meanings: Miếng bảo vệ cổ tay, Wrist guard, ①如击剑者或球类运动员所用的戴在手腕上防止扭伤的防护套;尤指射箭运动员戴的一种通常皮革制的防护套,以防止左腕因弓弦突然绷断而被弹伤。*②套在手腕上的保暖编织物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 户, 扌, 宛, 月
Chinese meaning: ①如击剑者或球类运动员所用的戴在手腕上防止扭伤的防护套;尤指射箭运动员戴的一种通常皮革制的防护套,以防止左腕因弓弦突然绷断而被弹伤。*②套在手腕上的保暖编织物。
Grammar: Danh từ vật dụng, thường liên quan đến môn thể thao cụ thể.
Example: 打篮球时,他戴着护腕。
Example pinyin: dǎ lán qiú shí , tā dài zhe hù wàn 。
Tiếng Việt: Khi chơi bóng rổ, anh ấy đeo miếng bảo vệ cổ tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miếng bảo vệ cổ tay
Nghĩa phụ
English
Wrist guard
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如击剑者或球类运动员所用的戴在手腕上防止扭伤的防护套;尤指射箭运动员戴的一种通常皮革制的防护套,以防止左腕因弓弦突然绷断而被弹伤
套在手腕上的保暖编织物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!