Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抢救
Pinyin: qiǎng jiù
Meanings: Cứu chữa kịp thời, cứu giúp khẩn cấp (thường dùng trong y tế hoặc tình huống nguy cấp), To rescue or provide emergency treatment (often used in medical or urgent situations)., ①在危急情况下突击救护。[例]抢救病人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 仓, 扌, 攵, 求
Chinese meaning: ①在危急情况下突击救护。[例]抢救病人。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng cần cứu chữa, ví dụ: 抢救生命 (cứu mạng sống).
Example: 医生正在抢救病人。
Example pinyin: yī shēng zhèng zài qiǎng jiù bìng rén 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đang cấp cứu bệnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu chữa kịp thời, cứu giúp khẩn cấp (thường dùng trong y tế hoặc tình huống nguy cấp)
Nghĩa phụ
English
To rescue or provide emergency treatment (often used in medical or urgent situations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在危急情况下突击救护。抢救病人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!