Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报人

Pinyin: bào rén

Meanings: Nhà báo, phóng viên, Journalist or reporter., ①在报社从事新闻工作的人。[例]拥有或开办报馆或通讯社的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 扌, 𠬝, 人

Chinese meaning: ①在报社从事新闻工作的人。[例]拥有或开办报馆或通讯社的人。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ nghề nghiệp hoặc vai trò xã hội.

Example: 这位报人以公正的报道著称。

Example pinyin: zhè wèi bào rén yǐ gōng zhèng de bào dào zhù chēng 。

Tiếng Việt: Nhà báo này nổi tiếng với những bài báo công bằng.

报人
bào rén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà báo, phóng viên

Journalist or reporter.

在报社从事新闻工作的人。拥有或开办报馆或通讯社的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报人 (bào rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung