Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抢白
Pinyin: qiǎng bái
Meanings: Nói chen vào, cướp lời, Interrupt, talk over, ①当面说责备、训斥、讽剌与挖苦的话。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 仓, 扌, 白
Chinese meaning: ①当面说责备、训斥、讽剌与挖苦的话。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để chỉ hành vi thiếu lịch sự khi nói chuyện.
Example: 他总是喜欢抢白别人。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan qiǎng bái bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích cướp lời người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chen vào, cướp lời
Nghĩa phụ
English
Interrupt, talk over
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当面说责备、训斥、讽剌与挖苦的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!