Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报单

Pinyin: bào dān

Meanings: Phiếu báo cáo, phiếu đăng ký, Report form or registration slip., ①运货报税的单椐。[例]纳税资产或货物申报单。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 𠬝, 一, 丷, 甲

Chinese meaning: ①运货报税的单椐。[例]纳税资产或货物申报单。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ chỉ hành động điền hoặc nộp phiếu.

Example: 请填写报单。

Example pinyin: qǐng tián xiě bào dān 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng điền vào phiếu báo cáo.

报单
bào dān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiếu báo cáo, phiếu đăng ký

Report form or registration slip.

运货报税的单椐。纳税资产或货物申报单

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...