Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报关

Pinyin: bào guān

Meanings: Khai báo hải quan, To declare customs., ①货物进出口时向海关报数纳税。[例]你有什么东西要报关吗?

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 𠬝, 丷, 天

Chinese meaning: ①货物进出口时向海关报数纳税。[例]你有什么东西要报关吗?

Grammar: Động từ hai âm tiết, đặc biệt liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu.

Example: 货物需要报关才能出口。

Example pinyin: huò wù xū yào bào guān cái néng chū kǒu 。

Tiếng Việt: Hàng hóa cần khai báo hải quan mới có thể xuất khẩu.

报关
bào guān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai báo hải quan

To declare customs.

货物进出口时向海关报数纳税。你有什么东西要报关吗?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...