Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护坡
Pinyin: hù pō
Meanings: Bờ kè bảo vệ (thường dùng trong xây dựng), Protective slope/embankment, ①为防止河流或雨水冲刷,在河堤或路边构筑的防护斜坡。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 户, 扌, 土, 皮
Chinese meaning: ①为防止河流或雨水冲刷,在河堤或路边构筑的防护斜坡。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng sau danh từ chỉ địa điểm hoặc công trình.
Example: 这条公路的护坡做得很好。
Example pinyin: zhè tiáo gōng lù de hù pō zuò dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Bờ kè của con đường này được làm rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ kè bảo vệ (thường dùng trong xây dựng)
Nghĩa phụ
English
Protective slope/embankment
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为防止河流或雨水冲刷,在河堤或路边构筑的防护斜坡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!