Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报失
Pinyin: bào shī
Meanings: Báo mất (thường liên quan tới đồ vật bị mất), To report a loss, ①向有关机关报告财物丢失,以便查寻。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 𠬝, 丿, 夫
Chinese meaning: ①向有关机关报告财物丢失,以便查寻。
Grammar: Thường đi cùng một danh từ chỉ đồ vật bị mất.
Example: 请尽快到警察局报失你的钱包。
Example pinyin: qǐng jǐn kuài dào jǐng chá jú bào shī nǐ de qián bāo 。
Tiếng Việt: Xin hãy nhanh chóng đến đồn cảnh sát để báo mất ví của bạn.

📷 Loss
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo mất (thường liên quan tới đồ vật bị mất)
Nghĩa phụ
English
To report a loss
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向有关机关报告财物丢失,以便查寻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
