Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护膝
Pinyin: hù xī
Meanings: Miếng bảo vệ đầu gối, Knee pad, ①保护膝盖的衬垫,有时同衣服连在一起。[例]防止膝部受伤的护垫。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 户, 扌, 月, 桼
Chinese meaning: ①保护膝盖的衬垫,有时同衣服连在一起。[例]防止膝部受伤的护垫。
Grammar: Danh từ vật dụng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao mạo hiểm.
Example: 滑板运动员通常会使用护膝。
Example pinyin: huá bǎn yùn dòng yuán tōng cháng huì shǐ yòng hù xī 。
Tiếng Việt: Vận động viên trượt ván thường dùng miếng bảo vệ đầu gối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miếng bảo vệ đầu gối
Nghĩa phụ
English
Knee pad
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保护膝盖的衬垫,有时同衣服连在一起。防止膝部受伤的护垫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!