Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 护胸

Pinyin: hù xiōng

Meanings: Tấm bảo vệ ngực, Chest protector, ①射箭时保护胸部的用品,用皮革制成。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 户, 扌, 匈, 月

Chinese meaning: ①射箭时保护胸部的用品,用皮革制成。

Grammar: Danh từ vật dụng, thường liên quan đến hoạt động thể thao.

Example: 拳击手必须佩戴护胸。

Example pinyin: quán jī shǒu bì xū pèi dài hù xiōng 。

Tiếng Việt: Võ sĩ quyền anh phải đeo tấm bảo vệ ngực.

护胸
hù xiōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm bảo vệ ngực

Chest protector

射箭时保护胸部的用品,用皮革制成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

护胸 (hù xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung