Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 护林

Pinyin: hù lín

Meanings: Bảo vệ rừng, To protect the forest, ①保护森林。[例]护林防火。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 户, 扌, 木

Chinese meaning: ①保护森林。[例]护林防火。

Grammar: Động từ ghép, thường đứng trước danh từ liên quan đến môi trường.

Example: 政府正在采取措施护林。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài cǎi qǔ cuò shī hù lín 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang thực hiện các biện pháp bảo vệ rừng.

护林
hù lín
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ rừng

To protect the forest

保护森林。护林防火

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

护林 (hù lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung