Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 报喜
Pinyin: bào xǐ
Meanings: Báo tin vui, To announce good news, ①报告喜讯。[例]报喜不报忧。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 𠬝, 口, 壴
Chinese meaning: ①报告喜讯。[例]报喜不报忧。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống có tin tốt lành, thường đi kèm nội dung tin vui.
Example: 他来报喜说考上大学了。
Example pinyin: tā lái bào xǐ shuō kǎo shàng dà xué le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đến báo tin vui là đã đỗ đại học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo tin vui
Nghĩa phụ
English
To announce good news
Nghĩa tiếng trung
中文释义
报告喜讯。报喜不报忧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!