Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9721 đến 9750 của 12092 tổng từ

cái
Cắt may; quyết định, phán xử.
裁判
cái pàn
Trọng tài, người đưa ra phán quyết; hoặc...
裁长补短
cái cháng bǔ duǎn
Cắt chỗ dài vá vào chỗ ngắn (ý nghĩa rộn...
裂变
liè biàn
Sự phân hạch, thường dùng trong lĩnh vực...
裂痕
liè hén
Vết nứt, dấu vết rạn nứt.
装裱
zhuāng biǎo
Đóng khung tranh, ảnh hoặc tài liệu quý ...
装设
zhuāng shè
Lắp đặt, bố trí thiết bị hoặc hệ thống.
装运
zhuāng yùn
Xếp hàng và vận chuyển
裕固
yù gù
Người Duy Ngô Nhĩ (một dân tộc thiểu số ...
qiú
Áo lông thú.
qún
Váy, chân váy.
guǒ
Bọc, gói lại; quấn chặt thứ gì đó.
褒奖
bāo jiǎng
Khen thưởng, tuyên dương
褒贬
bāo biǎn
Khen chê, đánh giá tốt xấu
西方国家
xīfāng guójiā
Các nước phương Tây
西欧
Xī ōu
Tây Âu (các nước ở phía Tây châu Âu)
西洋
Xī Yáng
Tây Dương (chỉ các nước phương Tây hoặc ...
西画
xī huà
Hội họa phương Tây (nghệ thuật vẽ tranh ...
西红柿
xī hóng shì
Cà chua.
西经
xī jīng
Kinh tuyến Tây (vĩ tuyến nằm về phía tây...
西装革履
xī zhuāng gé lǚ
Mặc vest và giày da (diễn tả vẻ ngoài lị...
西餐
xī cān
Ẩm thực phương Tây; món ăn theo kiểu phư...
要不
yào bù
Hoặc là, nếu không thì (dùng để đưa ra l...
要么
yào me
Hoặc là... hoặc là (dùng để trình bày ha...
要命
yào mìng
Đe dọa mạng sống, rất nghiêm trọng; cũng...
要得
yào de
Được, tốt (dùng để biểu thị sự đồng ý ho...
要死
yào sǐ
Rất, quá (dùng để nhấn mạnh mức độ)
要死要活
yào sǐ yào huó
Rất đau khổ, tuyệt vọng. Thường dùng khi...
要津
yào jīn
Vị trí quan trọng; vị trí chiến lược.
要犯
yào fàn
Tội phạm quan trọng, thường là tội phạm ...

Hiển thị 9721 đến 9750 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...