Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 装设

Pinyin: zhuāng shè

Meanings: Lắp đặt, bố trí thiết bị hoặc hệ thống., To install or set up equipment or systems., ①安装;装置。[例]装设电灯。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 壮, 衣, 殳, 讠

Chinese meaning: ①安装;装置。[例]装设电灯。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thiết bị, máy móc, hoặc công trình kỹ thuật. Ví dụ: 装设设备 (lắp đặt thiết bị), 装设管道 (lắp đặt đường ống).

Example: 他们正在装设新的网络系统。

Example pinyin: tā men zhèng zài zhuāng shè xīn de wǎng luò xì tǒng 。

Tiếng Việt: Họ đang lắp đặt hệ thống mạng mới.

装设
zhuāng shè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắp đặt, bố trí thiết bị hoặc hệ thống.

To install or set up equipment or systems.

安装;装置。装设电灯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...