Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西欧

Pinyin: Xī ōu

Meanings: Tây Âu (các nước ở phía Tây châu Âu), Western Europe., ①西部欧洲,指英国、法国、爱尔兰、摩纳哥、比利时、荷兰、卢森堡等国。*②广义上指除了东欧国家以外的欧洲国家。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 区, 欠

Chinese meaning: ①西部欧洲,指英国、法国、爱尔兰、摩纳哥、比利时、荷兰、卢森堡等国。*②广义上指除了东欧国家以外的欧洲国家。

Grammar: Là danh từ chỉ khu vực địa lý, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, lịch sử hoặc chính trị.

Example: 西欧的经济很发达。

Example pinyin: xī ōu de jīng jì hěn fā dá 。

Tiếng Việt: Nền kinh tế ở Tây Âu rất phát triển.

西欧
Xī ōu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tây Âu (các nước ở phía Tây châu Âu)

Western Europe.

西部欧洲,指英国、法国、爱尔兰、摩纳哥、比利时、荷兰、卢森堡等国

广义上指除了东欧国家以外的欧洲国家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西欧 (Xī ōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung