Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要犯
Pinyin: yào fàn
Meanings: Tội phạm quan trọng, thường là tội phạm nguy hiểm., Important criminal, often dangerous ones., ①重要的罪犯;罪大的犯人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 女, 覀, 㔾, 犭
Chinese meaning: ①重要的罪犯;罪大的犯人。
Grammar: Thường chỉ những người bị coi là mối đe dọa lớn cho xã hội.
Example: 警方正在追捕一名要犯。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài zhuī bǔ yì míng yào fàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang truy bắt một tên tội phạm quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tội phạm quan trọng, thường là tội phạm nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Important criminal, often dangerous ones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
重要的罪犯;罪大的犯人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!