Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 西洋
Pinyin: Xī Yáng
Meanings: Tây Dương (chỉ các nước phương Tây hoặc khu vực châu Âu/ Mỹ), The West (referring to Western countries or regions like Europe/America)., ①指西方的欧美各国。[例]所货西洋珠。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。[例]西洋画家。——蔡元培《图画》。[例]西洋之图画。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 氵, 羊
Chinese meaning: ①指西方的欧美各国。[例]所货西洋珠。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。[例]西洋画家。——蔡元培《图画》。[例]西洋之图画。
Grammar: Danh từ chỉ khu vực văn hóa hoặc địa lý, thường đi kèm với các từ như 音乐 (âm nhạc), 文化 (văn hóa)...
Example: 他很喜欢西洋音乐。
Example pinyin: tā hěn xǐ huan xī yáng yīn yuè 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thích nhạc Tây Phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tây Dương (chỉ các nước phương Tây hoặc khu vực châu Âu/ Mỹ)
Nghĩa phụ
English
The West (referring to Western countries or regions like Europe/America).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指西方的欧美各国。所货西洋珠。——明·崔铣《记王忠肃公翱三事》。西洋画家。——蔡元培《图画》。西洋之图画
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!